Lập thể (Phần 3) - Các tác phẩm nổi bật

Trong phần cuối cùng của chuỗi ba bài về chủ nghĩa Lập thể, chúng ta cùng tìm hiểu những tác phẩm nổi bật của trào lưu chủ nghĩa này. Tuy các chặng của chủ nghĩa Lập thể được dựa chủ yếu vào các sáng tác của Picasso và Braque, các tác phẩm nổi bật vẫn bao gồm các tác phẩm của các nghệ sĩ trong nhóm Salon Cubist.

Những tác phẩm nổi bật

1907: Những cô nàng ở Avignon của Pablo Picasso

Sơn dầu trên toan – Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, New York, Mỹ. Một tên khác của bức tranh là Nhà thổ của Avignon (The Brothel of Avignon).

Bức tranh Những cô nàng ở Avignon (Les Demoiselles d’Avignon) của Picasso đã gây sốc ngay cả với những người bạn nghệ sĩ thân thiết nhất của ông cả về nội dung và thử nghiệm mang tính hình thức của nó. Bản thân chủ đề phụ nữ khỏa thân không lạ, nhưng việc Picasso vẽ những người phụ nữ là gái mại dâm trong những tư thế quan hệ tình dục mạnh bạo là điều mới lạ. Tính dục trắng trợn của họ càng được tôn lên bởi ảnh hưởng từ nghệ thuật phi phương Tây lên Picasso, thể hiện rõ nhất trên khuôn mặt của ba trong số những người phụ nữ, được tả giống như mặt nạ, cho thấy rằng tính dục của họ không chỉ mạnh bạo mà còn rất nguyên thủy. 

Các yếu tố hình thức khác thường của bức tranh cũng thể hiện một phần giá trị gây sốc của nó. Picasso từ bỏ ảo ảnh ba chiều thời kỳ Phục hưng, thay vào đó thể hiện một mặt phẳng hình ảnh được làm phẳng hoàn toàn, phân thành các mảnh hình học. Ví dụ, cơ thể của người phụ nữ đứng ở trung tâm bao gồm các góc và các cạnh sắc. Cả tấm vải quấn quanh thân dưới và cơ thể của cô ấy đều được chú ý như nhau vì không gian âm xung quanh chúng như thể tất cả đều ở phía trước và tất cả đều quan trọng như nhau.

Bức tranh bị nhiều người cho là vô đạo đức khi nó cuối cùng được trưng bày trước công chúng vào năm 1916. Braque là một trong số ít họa sĩ đã chăm chú nghiên cứu nó vào năm 1907, dẫn đến sự hợp tác trực tiếp sau này của ông với Picasso. Bởi vì nó dự đoán một số đặc điểm của chủ nghĩa Lập thể, Những cô nàng ở Avignon được coi là người ủng hộ chủ nghĩa hoặc tiền lập thể.

1908: Những ngôi nhà tại L’Estaque của Georges Braque

Sơn dầu trên toan – Tổ chức Hermann và Margrit Rupf, Bern, Thuỵ Sĩ.

Bức tranh Những ngôi nhà ở l’Estaque (Houses at l’Estaque) này của Braque cho thấy ảnh hưởng từ bức tranh Những cô nàng ở Avignon của Picasso vào năm trước và các tác phẩm của Paul Cézanne. Từ Cézanne, ông đã tiếp nhận các cọ pháp đơn hướng, đồng nhất, và không gian phẳng, trong khi từ Picasso, ông đã học lấy việc đơn giản hóa triệt để hình khối và cách sử dụng các hình dạng hình học để xác định các đối tượng. Ví dụ, không có đường chân trời và không sử dụng bóng đổ truyền thống để thêm chiều sâu cho các đối tượng, do đó, tất cả các ngôi nhà và phong cảnh dường như chồng lên nhau và chiếm tiền cảnh của mặt phẳng hình ảnh. Nhìn tổng thể, tác phẩm này đã thể hiện rõ lòng trung thành của ông đối với các thử nghiệm của Picasso và dẫn đến sự hợp tác của họ.

1909: Vĩ cầm và bảng màu của Georges Braque

Sơn dầu trên toan – Guggenheim, New York, Mỹ

Trước năm 1909, Picasso và Braque đã đang hợp tác và vẽ phần lớn các cảnh trong nhà có liên quan đến âm nhạc, chẳng hạn như nhạc cụ hoặc bản nhạc. Trong một ví dụ sớm về chủ nghĩa Lập thể Phân tích này, bức Vĩ cầm và bảng màu (Violin and Palette), Braque đã thử nghiệm thêm với không gian nông bằng cách giảm bảng màu thành màu nâu và màu xám trung tính để làm phẳng không gian hơn. 

Tác phẩm cũng cho thấy nỗ lực của Braque trong việc thể hiện cùng một vật thể nhưng từ góc nhìn khác nhau. Một số bóng mờ được sử dụng để tạo ấn tượng như một bức phù điêu với các hình dạng hình học khác nhau dường như hơi chồng lên nhau. Các nhạc cụ như đàn ghi-ta, vĩ cầm và clarinet xuất hiện thường xuyên trong các bức tranh Lập thể, đặc biệt là trong các tác phẩm của Braque, người vốn được đào tạo như một nhạc công. Bằng cách dựa vào chủ đề lặp đi lặp lại như vậy, các tác phẩm cũng khuyến khích người xem tập trung vào những đổi mới về phong cách của chủ nghĩa Lập thể hơn là vào tính cụ thể của chủ đề.

1911: Giờ thưởng trà của Jean Metzinger

Sơn dầu trên bìa – Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia, Philadelphia, Mỹ.

Khi bức tranh Giờ thưởng trà (Tea Time) này được trưng bày tại triển lãm Salon d’Automne năm 1911, nhà phê bình Andre Salmon đã phong nó là “Nàng Mona Lisa của chủ nghĩa lập thể.” Trong khi Picasso và Braque phi vật chất hóa các nhân vật và vật thể trong các tác phẩm của mình, Metzinger vẫn cam kết đảm bảo tính dễ diễn giải, dung hòa tính hiện đại với chủ nghĩa cổ điển, do đó dẫn đến biệt hiệu mà Salmon đặt cho tác phẩm.

Bất chấp tính hiện thực của bức tranh, giống như những người theo trường phái Lập thể khác, Metzinger từ bỏ cung cách một điểm nhìn duy nhất được sử dụng từ thời Phục hưng. Hình tượng nữ và các yếu tố tĩnh vật được thể hiện từ các góc khác nhau, như thể nghệ sĩ đã thực sự di chuyển xung quanh đối tượng để vẽ nó từ các điểm nhìn khác nhau tại các thời điểm liên tiếp trong dòng chảy thời gian. Tách trà được thể hiện ở cả mặt nghiêng và từ trên xuống, trong khi hình người phụ nữ ở vị trí trung tâm được thể hiện bằng cả góc nhìn thẳng và nghiêng.

Bức tranh đã được tái hiện trong cuốn sách Bàn về chủ nghĩa Lập thể (Du Cubisme) (1912) của Metzinger và Gleizes và trong Những họa sĩ Lập thể (The Cubist Painters) (1913) của Apollinaire. Vào thời điểm đó, tác phẩm được biết đến nhiều hơn bất kỳ tác phẩm nào của Picasso hay Braque, những người đã tránh công chúng bằng cách không trưng bày tại Salon. Đối với hầu hết mọi người sống trong những năm 1910, chủ nghĩa Lập thể gắn liền với các nghệ sĩ như Metzinger, hơn là những người sáng lập ra nó như Picasso hay Braque.

1911-12: Ma Jolie của Pablo Picasso

Sơn dầu trên toan – Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, New York, Mỹ

Picasso nâng cao sự cá cược của mình trong tác phẩm này, thúc đẩy các thử nghiệm theo những hướng mới. Xây dựng dựa trên những hình dạng hình học chồng chéo, Picasso đã tiến xa hơn khỏi ảo ảnh ba chiều của thời kỳ Phục hưng và hướng tới sự trừu tượng bằng cách giảm màu sắc và tăng ảo giác của tác phẩm phù điêu, thậm chí hơn cả điều Braque đã làm trong Vĩ cầm và bảng màu. Tuy nhiên, đáng kể nhất, Picasso đã đưa các từ được vẽ lên toan.

Cụm từ “ma jolie” không chỉ làm phẳng không gian hơn, mà còn làm bức tranh giống một tấm áp phích vì chúng được vẽ bằng phông chữ gợi nhớ đến phông chữ được sử dụng trong quảng cáo. Đây là lần đầu tiên một nghệ sĩ sử dụng các yếu tố văn hóa đại chúng một cách trắng trợn như vậy trong một tác phẩm nghệ thuật cao cấp. Sự kết hợp giữa văn hóa cấp cao và cấp thấp này có thể bị ảnh hưởng bởi các áp phích cuối thế kỷ 19 của Henri de Toulouse-Lautrec. Mặc dù chúng được làm quảng cáo cho nhiều địa điểm giải trí khác nhau, nhưng áp phích của Toulouse-Lautrec được hoan nghênh như tác phẩm nghệ thuật cao cấp, có lẽ vì bản thân ông cũng là một họa sĩ. Liên kết hơn nữa tác phẩm của Picasso với văn hóa đại chúng và đời thường, “Ma Jolie”, có thể được dịch là “nàng xinh đẹp của tôi” cũng là tên của một bài hát phổ biến vào thời điểm đó cũng như biệt danh của Picasso dành cho bạn gái của ông.

1912: Tranh tĩnh vật với mặt ghế đan của Pablo Picasso

Tranh sơn dầu – Phòng trưng bày Quốc gia, London, Anh Quốc.

Đến năm 1912, Picasso và Braque đã cạn kiệt các thử nghiệm với đơn sắc và với ảo giác về tác phẩm điêu khắc phù điêu nông trên khắp bề mặt của toan. Trong Tranh tĩnh vật với mặt ghế đan (Still Life with Chair Caning), Picasso giới thiệu lại màu sắc và đi sâu hơn vào thử nghiệm với nhiều góc nhìn khác nhau. Hình ảnh miêu tả mặt bàn tại quán café; Picasso cho thấy các đồ vật khác nhau trên bàn từ nhiều góc nhìn, bao gồm cả con dao, miếng trái cây và ly rượu ở trên cùng bên phải của hình ảnh. 

Kết hợp cả vẽ và cắt dán, Picasso cũng kết hợp một mảnh khăn dầu (một loại khăn trải bàn rẻ tiền) giống như vải bọc ghế để gợi nhắc đến kiểu chỗ ngồi phổ biến trong quán cà phê truyền thống. Tác phẩm thú vị ở chỗ Picasso truyền tải chất lượng trong suốt của mặt bàn bằng cách làm cho nó trông như thể có thể nhìn thấy phần khung của chiếc ghế qua kính. Tuy nhiên, khoảng cách trong hình ảnh thậm chí còn phẳng hơn so với các tác phẩm trước đó khi không có bóng mờ của các vật thể, do đó, bàn café không được miêu tả một cách tạo ảo ảnh như thể trong không gian ba chiều, mà là về mặt khái niệm.

Cuối cùng, Picasso vẽ từ “JOU”, vừa là ba chữ cái đầu tiên của từ tiếng Pháp chỉ tờ báo (journal), do đó ám chỉ đến cả hành động đọc báo tại một quán cà phê (bản thân tờ báo gấp lại có thể được nhìn thấy ở bên trái), và cũng là các những chữ cái đầu tiên của từ tiếng Pháp có nghĩa là “chơi”, biểu thị sự vui đùa và chất lượng thử nghiệm của hình ảnh. Đây không chỉ là lần đầu tiên các yếu tố cắt dán được đưa vào một tác phẩm nghệ thuật cao cấp, mà người ta cho rằng các mẩu báo được cắt dán đề cập đến tình hình chính trị bất ổn ở châu Âu và có lẽ là khuynh hướng vô chính phủ của chính Picasso. Mặc dù tác phẩm này ngày nay đồng nghĩa với các thử nghiệm của chủ nghĩa Lập thể, nhưng ít người được ngắm nó vào thời điểm đó vì Picasso không trưng bày các tác phẩm của mình tại các cuộc triển lãm công cộng mà chỉ trưng bày ý tưởng của mình cho những người cộng tác có cùng chí hướng (tiên phong).

1912: Mô hình đàn ghi-ta của Pablo Picasso

Bìa, giấy, chỉ, dây đàn, dây bện và dây thép bọc – Bảo tàng nghệ thuật hiện đại, New York.

Các thử nghiệm của Picasso với các yếu tố cắt dán cũng khuyến khích ông xem xét lại nghệ thuật điêu khắc. Tuy nhiên, thay vì là một tấm ảnh cắt dán, Mô hình đàn ghi-ta (Maquette for Guitar) là một sự lắp ráp (hoặc cắt dán ba chiều). Trong khi tác phẩm điêu khắc truyền thống được tạo thành từ một khối (hoặc rắn) được bao quanh bởi khoảng trống, sử dụng vật liệu như gỗ hoặc đá cẩm thạch, sau đó được tạo hình bởi bàn tay của nghệ sĩ, thì ở đây Picasso lấy các mảnh bìa cứng, giấy, dây và dây điện mà sau đó ông gấp lại, xâu chuỗi và dán lại với nhau. Đây là lần đầu tiên một tác phẩm điêu khắc được lắp ráp từ các bộ phận khác nhau. Thay vì là một vật liệu rắn, nó tích hợp một cách linh hoạt khối lượng và khoảng không xung quanh. Picasso đã chuyển mối quan tâm của chủ nghĩa Lập thể trong nhiều góc nhìn và dạng hình học thành một phương tiện ba chiều.

Tác phẩm cũng mang tính đột phá trong lịch sử điêu khắc thế kỷ 20 một phần là do Picasso sử dụng các vật liệu phi nghệ thuật, giống như Ma Jolie, thách thức sự khác biệt giữa nghệ thuật cao và văn hóa đại chúng.

1913: Chinh phục bầu trời của Robert de la Fresnaye

Sơn dầu trên toan – Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, New York, Mỹ (không trưng bày).

Những bức tranh đầy màu sắc và lạc quan của La Fresnaye đã giúp nhiều cho chủ nghĩa Lập thể trong việc trở nên phổ biến trước Thế chiến thứ Nhất. Trong Chinh phục bầu trời (Conquest of Air), tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, ông vẽ mình cùng với anh trai Henri, ngồi trên bàn ngoài trời. 

Chiếc khinh khí cầu màu vàng ở phông nền phía xa có thể ám chỉ đến cuộc đua khinh khí cầu lâu đời nhất trên thế giới, cúp Gordon Bennett, diễn ra hàng năm từ năm 1906 đến năm 1938, với thời gian nghỉ trong những năm chiến tranh. Cuộc đua được tổ chức luân phiên giữa các thành phố châu Âu, nhưng vốn được tổ chức lần đầu tiên tại Paris vào năm 1906 và một lần nữa vào năm 1913. Một đội đua người Pháp đã thắng cuộc đua vào năm 1912, làm tăng thêm danh dự quốc gia của họ tại đấu trường này khi người Pháp đã phát minh ra khinh khí cầu vào năm 1783 không nghi ngờ gì khi giải thích lá cờ Pháp ăn mừng trong bức tranh.

Tác phẩm của La Fresnaye cho thấy ảnh hưởng từ cả chủ nghĩa Lập thể truyền thống trong việc sử dụng các hình thức hình học và cũng từ chủ nghĩa Orphism của Delaunay trong màu sắc tươi sáng và cách sử dụng hình tròn. Ông là thành viên của La Section d’Or Cubists từ năm 1912-1914, nhưng sau chiến tranh, ông trở thành một người ủng hộ nổi tiếng cho chủ nghĩa hiện thực truyền thống.

1914: Lăng kính điện của Sonia Delaunay

Sơn dầu trên toan – Trung tâm Georges Pompidou, Paris, Pháp.

Robert và Sonia Delaunay đã triển lãm cùng với nhóm Salon Cubists, và sau đó sáng lập phong trào Orphism chịu ảnh hưởng nặng nề của chủ nghĩa Lập thể. Giống như tất cả những người theo chủ nghĩa Lập thể, họ sử dụng các khối hình học và phối cảnh phẳng để thể hiện kiểm soát trực quan về chủ đề của họ, nhưng hai vợ chồng Delaunay đặc biệt có sở thích siêu hình về màu sắc và khái niệm, thường chồng chéo nhiều cảnh và góc nhìn để gợi ý về chiều không gian thứ tư. Sự đa dạng của các cảnh này (hay còn được gọi là lý thuyết về sự đồng thời) đã đề xuất rằng các sự kiện và đối tượng “được kết nối chặt chẽ với nhau trong thời gian và không gian.” 

Lăng kính điện (Electric Prisms) sử dụng hình cầu để đại diện cho ý tưởng về sự chồng chéo này. Trong tác phẩm, các khối cầu khác nhau tụ lại thành những vòng tròn đồng tâm lớn được sắp xếp để mô tả chuyển động của dòng điện. Chủ nghĩa Orphism là một phong trào tồn tại trong thời gian ngắn nhưng là một giai đoạn quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ chủ nghĩa Lập thể sang nghệ thuật phi đại diện.

1915: Tĩnh vật với Cửa sổ mở, phố Ravignan của Juan Gris

Sơn dầu trên toan – Phòng trưng bày Quốc gia, Washington DC, Mỹ.

Trong số các tác phẩm của nhóm Salon Cubists, tác phẩm của Juan Gris thường được coi là gần nhất với tác phẩm của Picasso và Braque, những người mà Gris đã tiếp xúc gần gũi từ năm 1911. Trước năm 1914, Gris đã phát triển kỹ thuật cắt dán, trong đó ông dán các yếu tố từ báo và tạp chí vào khung cảnh giải cấu trúc trừu tượng. Các tác phẩm của ông đôi khi thực tế là tranh cắt dán, nhưng cũng có thể là những bức tranh giống cắt dán như trong Tĩnh vật với cửa sổ mở, phố Ravignan (Still Life with Open Window, Rue Ravignan).

Trong tác phẩm này, Gris đã kết hợp khung cảnh bên trong và bên ngoài thông qua các yếu tố lồng vào nhau và sự thay đổi tinh tế về màu sắc, bao gồm cả màu xanh dương mãnh liệt tràn ngập tác phẩm và giống như chủ nghĩa Lập thể Tổng hợp, giới thiệu lại màu sắc cho phong cách Lập thể. Một bức tranh tĩnh vật ở phía trước có các yếu tố truyền thống như một cuốn sách, một carafe và một chai rượu vang trên mặt bàn bị lật ngược. Những vật thể này bị khúc xạ thông qua các trục ánh sáng màu từ cửa sổ đang mở, đưa các ngôi nhà và cây cối lân cận vào bố cục; ánh điện bên trong tương phản với cảnh trăng sáng ngoài cửa sổ. 

Các sáng tác của Gris có tính toán hơn so với các sáng tác của những người theo trường phái Lập thể khác. Mọi yếu tố của bố cục dạng lưới đều được tinh chỉnh để tạo ra một bố cục lồng vào nhau mà không có chi tiết dư thừa. Trong lưới, Gris cân bằng các khu vực khác nhau của tác phẩm: từ sáng sang tối, đơn sắc tới màu và ánh đèn bên trong phòng tới ánh trăng bên ngoài. Người xem có cảm giác về cuộc sống tĩnh lặng như nó tồn tại trong môi trường xung quanh.

1921: Ba người phụ nữ của Fernand Léger

Sơn dầu trên toan – Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, New York, Mỹ.

Trong Ba người phụ nữ (Three Women), Léger cập nhật chủ đề truyền thống của tranh khỏa thân nằm nghiêng thành một từ vựng hiện đại, kết hợp những ảnh hưởng khác nhau của ông từ chủ nghĩa Lập thể và chủ nghĩa Vị lai. Các khối hình học của các nhân vật biểu thị nguồn gốc Lập thể của ông, trong khi sự phụ thuộc của ông vào hình ảnh nom trông như máy móc được mượn từ chủ nghĩa Vị lai. Tuy nhiên, các dạng hình học nguyên sơ và đầy màu sắc của ông khác nhiều so với các hiệu ứng phù điêu giả được sử dụng trong chủ nghĩa Lập thể Phân tích. Ví dụ, các hình dáng tạo nên các hình và vật thể không chồng lên nhau ở tiền cảnh, mà được sử dụng để tạo ra ảo giác ba chiều. Do đó, đồ đạc, cơ thể của phụ nữ và khoảng trống giữa họ được phân biệt dễ dàng.

Hình khối được được chăm chút của Léger có thể gắn liền với hứng thú của ông đối với chủ nghĩa cổ điển hoặc “sự trở lại với trật tự” đã phổ biến trong nghệ thuật Pháp sau sự hỗn loạn của Thế chiến thứ Nhất. Độ chính xác và độ vững chãi giống như máy móc của các vật và hình thể cho thấy niềm tin của Léger vào thế giới hiện đại và hy vọng rằng những tiến bộ công nghệ và thời đại máy móc sẽ cùng nhau kiến tạo thế giới. Léger bị thương nặng trong Thế chiến thứ nhất, nhưng vẫn thể hiện một cảnh vui tươi dựa trên màu sắc cơ bản để truyền tải suy nghĩ tích cực của ông về lợi ích của sự hiện đại và công nghệ, cuối cùng thể hiện niềm tin của ông vào tương lai.

Dịch: Nhung Ý Chi

Cùng tác giả

#Tag

Hương Mi Lê lập thể Lê Hương Mi Series Lịch sử thiết kế đồ họa

iDesign Must-try

Trào lưu Hiện đại trong thiết kế đồ hoạ Mĩ (Phần 1)
Trào lưu Hiện đại trong thiết kế đồ hoạ Mĩ (Phần 1)
Phong trào Hiện đại đã không có được chỗ đứng sớm ở Hoa Kì. Khi triển lãm huyền thoại Armory giới thiệu chủ nghĩa Hiện đại với nước Mĩ, nó…
Isamu Noguchi (Phần 2)
Isamu Noguchi (Phần 2)
Trong phần thứ hai cũng là phần cuối của loạt bài về Isamu Noguchi, chúng ta tìm hiểu các tác phẩm tiêu biểu của ông, trải rộng từ tượng, phù…
Isamu Noguchi (Phần 1)
Isamu Noguchi (Phần 1)
Isamu Noguchi – một nghệ sĩ và nhà thiết kế Nisei tức là người Nhật thế hệ thứ hai (tại Mĩ và Canada) – đóng vai trò rất quan trọng…
Ben Shahn (Phần 3)
Ben Shahn (Phần 3)
Trong phần cuối cùng của loạt bài 3 phần về Ben Shahn, chúng ta tiếp tục tìm hiểu các tác phẩm quan trọng của ông, bao gồm Cầu thang đỏ…
Ben Shahn (Phần 2)
Ben Shahn (Phần 2)
Trong phần hai của loạt bài ba phần về Ben Shahn, chúng ta tìm hiểu về di sản chung của ông – người dành cả đời dùng nghệ thuật để…
Ben Shahn (Phần 1)
Ben Shahn (Phần 1)
Thời kì giữa hai cuộc Thế chiến và đặc biệt là những năm Đại suy thoái đã làm nảy sinh nhiều trào lưu nghệ thuật quan trọng tại Mĩ nói…